Giúp các em học sinh nắm vững tác phẩm Lão Hạc Ngữ Văn lớp 8, phần soạn bài Tác Giả – Tác Phẩm Lão Hạc có đầy đủ mục lục, dàn ý, tóm tắt, dàn ý phân tích, sơ đồ tư duy, bài văn phân tích.
Bạn đang xem: Giải Văn Lớp 8 Lão Hạc
A. Nội dung tác phẩm Lão Hạc
* Tóm tắt văn bản:
Câu chuyện kể về lão Hạc – một người nông dân nghèo, sống một mình với chú chó vàng làm bạn. Con trai ông lão vì nghèo không lấy được vợ nên đã bỏ làng đi làm ăn xa. Lão Hạc ở nhà đợi con về, đi làm thuê kiếm sống. Dù đói nhưng ông vẫn quyết không bán vườn và không ăn số tiền dành dụm từ việc thu hoạch từ vườn; giữ nó cho con trai mình. Sau một thời gian dài bị bệnh, anh không thể đi làm thuê được nữa. Không còn đường sống, lão Hạc lặng lẽ đi đến một quyết định quan trọng. Ông lão bán con chó vàng mà ông vô cùng yêu quý, đem tất cả số tiền dành dụm được gửi mảnh vườn cho ông giáo chăm sóc để sau này con trai ông có nơi ở khi trở về. Ông già ăn khoai tây khi đói và sau đó làm gì đó để ăn. Cuối cùng, anh ta ăn thức ăn cho chó để tự tử. Ông giáo hiểu ra mọi chuyện, vô cùng đau xót nghĩ về cái chết của lão Hạc và nghĩ về cuộc đời.
B. Nghiên cứu tác phẩm Lão Hạc
1. Tác giả
– Nam Cao (1915-1951) tên khai sinh là Trần Hữu Tri, quê ở Lý Nhân – Hà Nam
– Nhà văn hiện thực phê phán đầu thế kỉ XX.
– Sáng tác của ông tập trung vào hai đề tài: trí thức tiểu tư sản và nông dân.
2. Tác phẩm
a, Hoàn cảnh sáng tác:
– “Lão Hạc” xuất bản lần đầu năm 1943. Là truyện ngắn xuất sắc viết về người nông dân trong xã hội phong kiến của Nam Cao.
b, Ngoại hình: 3 phần
– Phần 1: Từ đầu → cũng hết: Lão Hạc kể chuyện bán chó và xin ông giáo hai việc.
– Phần 2: Tiếp → buồn: Cuộc đời ông lão sau khi bán chó.
– Phần 3: Phần còn lại: Cái chết của lão Hạc.
c, Thể loại: Lược sử.
đ, PTBD: Tự sự, miêu tả, biểu cảm.
e, giá trị nội dung:
– Qua đoạn trích, tác giả đã thể hiện chân thực, cảm động về số phận đau thương của người nông dân trong xã hội phong kiến xưa và đánh giá cao phẩm chất cao quý của họ. Đồng thời cũng thể hiện tình cảm yêu quý, trân trọng của Nam Cao đối với những người nông dân như thế.
f, Giá trị nghệ thuật:
– Kết hợp các yếu tố tự sự, miêu tả và biểu cảm.
– Cách kể tự nhiên, linh hoạt, khách quan.
– Xây dựng điển hình, nhân vật điển hình
– Kết hợp giữa chất triết lý và chất trữ tình.
Bản đồ tư duy của C. Lão Hạc

D. Đọc-Hiểu văn bản Lão Hạc
1. Nhân vật Lão Hạc.
Một. Tình hình của lão cẩu
– Người nông dân già yếu và nghèo khổ
– Người đàn bà chết sớm
– Chàng trai bỏ đồn điền cao su, bỏ lại ông già ở nhà với “cậu Vàng”
→ Tình cảnh cô đơn, đau khổ
b. Tình cũ Hạc dành cho cậu Vàng trước khi bán:
– Gọi con chó là chú Gold như hiếm có bà nào gọi con mình vậy
– Bắt rận đem xuống ao tắm rửa
– Xúc cơm… bát như nhà giàu
– Nhắm mục tiêu một số mảnh và sau đó cho chúng một mảnh
– Em yêu, nói chuyện với anh ấy như một đứa cháu
– Tôi không thể cho nó ăn, ông già. nghĩ đi, coi việc bán chó là một việc rất hệ trọng.
→ Một tình yêu mãnh liệt của động vật, một người giàu tình yêu
c. Tâm trạng lão Hạc sau khi bán chó:
– Tư thế, cử chỉ:
+ Anh ta cố tỏ ra vui vẻ, cười như một con quỷ
+ Ông cụ rơm rớm nước mắt
+ Khuôn mặt… tóp lại, nhăn nheo, nén… nước mắt
+ Đầu… xóa, miệng…
+ Ông lão khóc
– Ý nghĩ: con chó thì biết gì, già quá lừa con chó.
– Nghệ thuật: việc sử dụng các từ láy, động từ có tính gợi hình, tượng thanh cao.
→ Cảm giác đau đớn, xót xa, day dứt, ân hận, tự trách
=> Lão Hạc là người nhân hậu, nhân hậu, trung thành và yêu đời.
d. Cuộc sống của lão Hạc sau khi bán chó.
– Thầy hỏi thầy hai điều:
+ Chăm sóc nhà trẻ
+ Gửi tiền để chăm sóc ma của tôi
→ Thương con sâu sắc, cẩn thận, chu đáo, không muốn làm phiền hàng xóm.
– Chỉ ăn khoai tây, chuối, củ, sung luộc, rau má, hến, ốc.
– Hầu như từ chối sự giúp đỡ của giáo viên một cách hách dịch
→ Cuộc đời bạc bẽo, khốn khổ
=> Lão Hạc giàu lòng tự trọng.
đ. Cái chết của lão sếu
– Nó vật vã trên giường, tóc rụng, quần áo rách, mắt long sòng sọc, la hét, sùi bọt mép, có lúc dậy, vật lộn hai tiếng mới chết.
– Miêu tả một cái chết cụ thể, chi tiết gần gũi sử dụng liên tiếp từ tượng thanh, tượng hình
→ Một cái chết đau đớn, dữ dội, bi thảm và bi thảm.
=> Là người có lí trí cao trong cuộc sống, coi trọng nhân phẩm, sống trong sạch, trung thực
=> Đó là điển hình của những người nông dân trước Cách mạng tháng Tám với số phận bất hạnh, khốn khổ nhưng có những phẩm chất tốt đẹp đáng trân trọng.
2. Nhân vật người thầy
– Tôi muốn ôm lấy ông già mà khóc, tủi hổ, an ủi, tủi hờn…
– Giấu vợ đi giúp lão Haci.
– Kính trọng, cảm thông, xót thương cho hoàn cảnh của lão Hạc.
– Những suy nghĩ chứa đầy triết lý nhân sinh, thâm trầm, sâu sắc.
Xem thêm: Soạn văn Văn học dân gian Việt Nam Giáo án 10: Văn học dân gian Việt Nam
=> Cô giáo là người hiểu đời, hiểu người, giàu lòng yêu thương sâu sắc. Người có nhân phẩm không mất niềm tin vào những điều tốt đẹp của con người.
Cảm ơn bạn đã đọc bài viết Giải Ngữ Văn Lớp 8 Bài Lão Hạc (Chi Tiết), Soạn Bài Lão Hạc Sgk Ngữ Văn 8 Tập 1 . Đừng quên truy cập Cakhia TV kênh trực tiếp bóng đá số 1 Việt Nam hiện nay để có những phút giây thư giãn cùng trái bóng tròn !