
Cấu trúc của hạt nhân nguyên tử là gì?
Từ kết quả thí nghiệm, các nhà khoa học đã chỉ ra cấu tạo của nguyên tử gồm hạt nhân và lớp vỏ electron. Trong đó, hạt nhân nằm ở tâm nguyên tử, gồm các hạt proton và nơtron. Về cơ bản, hạt nhân nguyên tử có kích thước nằm trong miền giới hạn bởi bán kính mười-15 m, bao gồm hai thành phần sau:
- Proton: là hạt có điện tích +1, khối lượng là 1,67262158 × 10^27 kg (938,278 MeV/c²). Các proton tự do có tuổi thọ rất dài, gần như ổn định vĩnh viễn. Tuy nhiên, quan điểm này vẫn làm dấy lên nhiều nghi ngờ trong vật lý học hiện đại.
- Nơtron: là hạt không mang điện, khối lượng là 1,67492716 × 10^-27 kg (939,571 MeV/c²), lớn hơn khối lượng của proton một chút. Neutron tự do có thời gian tồn tại từ 10 đến 15 phút và sau đó nhanh chóng phân rã thành proton, electron (e) và phản neutrino.
Số đơn vị điện tích nhận Z = Số proton = Số electron
Số khối là tổng số hạt proton và nơtron của hạt nhân A = Z + N
Xem thêm >>> Axit là gì? Khái niệm và ứng dụng của axit thông thường?
Tính chất của proton và neutron
Proton được tìm thấy trong hạt nhân của một nguyên tử, đứng cùng với neutron. Chúng thuộc nhóm nucleon.
Proton lần đầu tiên được phát hiện bởi Ernest Rutherford, người đã tuyên bố rằng phần lớn không gian của nguyên tử là trống rỗng và khối lượng tập trung ở một khu vực nhỏ đặc của nguyên tử gọi là hạt nhân. Các proton được tích điện dương. Điện tích của một proton bằng điện tích của một electron và do đó có thể được biểu thị bằng 1e. (1e = 1,602 * 10^-19 C). Hạt nhân của một nguyên tử vẫn mang điện tích dương do sự hiện diện của các proton.
Thiên nhiên: Proton không tham gia phản ứng hóa học mà chỉ tham gia phản ứng hạt nhân.
Proton trong bảng tuần hoàn là gì?
Kí hiệu của proton là . P đẹp P+: có nghĩa là “đầu tiên”
– Proton có mang điện không? Câu trả lời là proton mang điện tích dương (+), cụ thể là +1,602.10 C 1+ (điện tích đơn vị)
-Proton là một loại hạt tổ hợp, hạt hạ nguyên tử, là một trong hai loại hạt chính cấu tạo nên hạt nhân nguyên tử (loại còn lại là nơtron). Bản thân một proton bao gồm 3 quark nhỏ hơn (1 xuống và 2 lên).
-Số proton trong nguyên tử của một nguyên tố bằng đúng số điện tích hạt nhân của nguyên tố đó và được lấy làm cơ sở để xây dựng bảng tuần hoàn các nguyên tố hoá học.
Khối lượng = 1,6726.10 (kg) ≈ 1u Nơtron hơi nặng hơn proton.
Cách tính số proton
1. Lập bảng tuần hoàn
Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học là bảng xếp hạng các nguyên tố theo cấu tạo hạt nhân nguyên tử của chúng. Trong bảng tuần hoàn, các nguyên tố được phân tách, sắp xếp theo màu sắc và có ký hiệu hóa học viết tắt từ 1-3 chữ cái. Thông tin khác về nguyên tố có trong bảng tuần hoàn là khối lượng nguyên tử và số hiệu nguyên tử.
- Bảng tuần hoàn hóa học có trong sách giáo khoa, bạn cũng có thể tìm trên mạng hoặc mua ở hiệu sách.
- Trong quá trình kiểm tra, giáo viên có thể cung cấp bảng tuần hoàn.
2. Tìm nguyên tố muốn tra cứu trong bảng tuần hoàn
Bảng tuần hoàn sắp xếp hợp lý các nguyên tố theo số hiệu nguyên tử và chia chúng thành ba nhóm chính: kim loại, phi kim và phi kim. Ngoài ra còn có các nhóm kim loại kiềm, khí hiếm và halogen.
- Sử dụng các nhóm (cột) hoặc dấu chấm (hàng) để tìm nguyên tố bạn muốn tìm hiểu trên bảng tuần hoàn.
- Bạn cũng có thể tìm các nguyên tố hóa học bằng ký hiệu hóa học của chúng nếu bạn không biết gì thêm về nguyên tố đó.
3. Xác định vị trí của nguyên tố dựa vào số hiệu nguyên tử
Số nguyên tử thường được tìm thấy ở góc trên bên trái của ký hiệu hóa học của nguyên tố. Số nguyên tử cung cấp thông tin về số lượng proton tạo nên một nguyên tử của nguyên tố đó
- Ví dụ, Bo(B) có số hiệu nguyên tử là 5, nghĩa là nguyên tử của nguyên tố Bo này có 5 proton.

4. Xác định số electron
Proton là hạt mang điện tích dương (+) nằm trong hạt nhân. Electron là hạt mang điện tích âm (-). Vậy nguyên tố trung hòa về điện sẽ có số proton = số electron
- Ví dụ, Bo(B) có số hiệu nguyên tử là 5, nghĩa là nguyên tử của nguyên tố Bo này có 5 proton và 5 electron.
- Tuy nhiên, nếu nguyên tố có 1 ion dương hoặc 1 ion âm thì số proton và electron sẽ không bằng nhau. Sau đó, bạn cần thực hiện các phép tính cần thiết để xác định số lượng đai ốc.
Sự khác biệt chính giữa electron, proton và neutron

Electron, proton và neutron thường được gọi là các hạt hạ nguyên tử. Chúng là những thành phần thiết yếu để tạo ra một nguyên tử. Mỗi nguyên tử có số lượng proton, neutron và electron khác nhau. Và do đó, các nguyên tử giữ được bản sắc và tính duy nhất của chúng. Mỗi hạt này khác nhau về khối lượng của chúng. Hơn nữa, vai trò của mỗi hạt phụ nguyên tử cũng khá khác nhau.
Sự khác biệt chính giữa Proton, Neutron và Electron có thể được tìm thấy trong điện tích của chúng. Proton mang điện tích dương (+), nơtron mang điện tích âm (-).
Như vậy, bài viết đã trả lời câu hỏi proton là gì, tích điện âm hay dương, sự khác biệt giữa proton, neutron và electron, v.v. Trong các bài tới chúng ta sẽ đi sâu vào phần kiến thức về hạt. nguyên tử này.